DNS records nghĩa là gì? Top 10 bản ghi DNS hàng đầu

DNS records nghĩa là gì? Top 10 bản ghi DNS hàng đầu

DNS records là những bản ghi quan trọng giúp định tuyến tên miền đến đúng địa chỉ IP trên Internet. Chúng đóng vai trò cốt lõi trong việc đảm bảo website hoạt động ổn định và chính xác. Hãy cùng Web4s khám phá chi tiết và top 10 bản ghi DNS phổ biến nhất nhé!

DNS records nghĩa là gì?

DNS records (bản ghi DNS) là các mục lưu trữ thông tin trong hệ thống DNS (Domain Name System). Nhờ bản ghi giúp liên kết tên miền (domain) với các dịch vụ như máy chủ web, email hoặc các địa chỉ IP tương ứng.

DNS records

Tại sao DNS Domain records quan trọng?

DNS Records đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong hoạt động của Internet, giống như "danh bạ" giúp các thiết bị tìm đúng địa chỉ khi truy cập website, gửi email hoặc kết nối dịch vụ. Dưới đây là những lý do cụ thể tại sao DNS Records lại quan trọng:

  • Giúp trình duyệt/web tìm đúng máy chủ

  • Đảm bảo email hoạt động ổn định, tránh Spam nhờ các bản ghi như: MX, TXT,..

  • Bảo mật và xác thực dịch vụ

  • Hỗ trợ cân bằng tải và dự phòng

  • Bản ghi SRV: Dùng cho các dịch vụ như VoIP (Skype, Zoom), game online, chat server.

>>> XEM THÊM: Whois là gì? Bảo vệ tên miền whois protect

10 Domain Record Types phổ biến hiện nay

Để hệ thống tên miền hoạt động hiệu quả, mỗi loại DNS record sẽ đảm nhận một chức năng riêng biệt trong việc định tuyến và xác thực. Dưới đây là 10 loại DNS record phổ biến nhất mà bạn cần biết:

DNS Record SOA (Start of Authority)

DNS Record SOA (Start of Authority) là bản ghi đầu tiên và quan trọng trong mỗi zone DNS, giúp xác định máy chủ chính chịu trách nhiệm quản lý tên miền. Bản ghi này chứa các thông tin như tên máy chủ DNS chính, email của quản trị viên và các thông số liên quan đến việc đồng bộ dữ liệu giữa các máy chủ phụ. Mỗi tên miền chỉ có duy nhất một bản ghi SOA và nó thường được tạo tự động khi bạn cấu hình DNS.

DNS Record SOA

NS Record (Name Server)

NS Record (Name Server Record - Bản ghi máy chủ tên miền) là một bản ghi DNS dùng để chỉ định các máy chủ DNS có thẩm quyền (authoritative) quản lý tên miền hoặc subdomain. Nói cách khác, NS Record cho biết "Ai là người quản lý DNS cho tên miền này?".

Vai trò của NS Record:

  • Xác định máy chủ DNS chịu trách nhiệm phân giải tên miền: Khi bạn truy cập example.com, trình duyệt sẽ hỏi các máy chủ DNS được khai báo trong NS Record để lấy địa chỉ IP tương ứng.

  • Ủy quyền quản lý subdomain (delegation): Nếu bạn muốn giao quyền quản lý subdomain (vd: blog.example.com) cho một DNS server khác, bạn cần thêm NS Record cho subdomain đó.

  • Bảo mật: DNS server uy tín giảm nguy cơ bị tấn công DNS spoofing.

Record A (Address Record)

Record A (Address Record) là một trong những bản ghi DNS phổ biến nhất, dùng để liên kết tên miền với địa chỉ IPv4 cụ thể. Nhờ bản ghi này, khi người dùng truy cập vào một tên miền, hệ thống sẽ biết phải dẫn họ đến đúng địa chỉ máy chủ. Đây là bước quan trọng giúp website hiển thị đúng và nhanh chóng trên trình duyệt.

>>> THAM KHẢO THÊM: Cách check IP website đơn giản, nhanh nhất

Record AAAA

AAAA Record (đọc là "Quad-A Record") là bản ghi DNS dùng để ánh xạ tên miền hoặc subdomain tới một địa chỉ IPv6 (thay vì IPv4 như A Record).

Khi bạn truy cập example.com, nếu hệ thống hỗ trợ IPv6, DNS sẽ tra cứu AAAA Record để tìm địa chỉ IPv6 tương ứng (vd: 2001:0db8:85a3::8a2e:0370:7334).

Record AAAA

PTR Record (Pointer Record) 

PTR Record (Reverse DNS Record) là bản ghi DNS dùng để ánh xạ địa chỉ IP ngược lại tên miền (ngược với A/AAAA Record).

  • A Record: domain → IP (vd: example.com → 192.0.2.1)

  • PTR Record: IP → domain (vd: 192.0.2.1 → example.com)

SRV Record (Service Record)

SRV Record (Service Record) là một bản ghi DNS đặc biệt dùng để chỉ định máy chủ và cổng (port) cung cấp một dịch vụ cụ thể trong một tên miền. Khác với các bản ghi DNS thông thường (A, CNAME, MX), SRV Record không chỉ trỏ đến IP/tên miền mà còn xác định port, giao thức và độ ưu tiên của dịch vụ.

CNAME Record (Canonical Name Record)

CNAME Record (Canonical Name Record) là bản ghi DNS cho phép một tên miền phụ (subdomain) trỏ đến một tên miền chính thay vì trỏ trực tiếp đến địa chỉ IP. Điều này giúp quản lý dễ dàng hơn, đặc biệt khi bạn muốn nhiều tên miền cùng trỏ về một đích duy nhất. Tuy nhiên, để CNAME hoạt động, tên miền đích phải có bản ghi A tương ứng để xác định địa chỉ IP cụ thể.

MX Record (Mail Exchange Record)

MX Record (Mail Exchange Record) là bản ghi DNS dùng để xác định máy chủ email chịu trách nhiệm nhận thư đến cho một tên miền cụ thể. Nhờ bản ghi này, các email gửi đến tên miền của bạn sẽ được chuyển đến đúng máy chủ xử lý thư. Bạn có thể thiết lập nhiều MX Record với độ ưu tiên khác nhau để đảm bảo hệ thống email hoạt động ổn định và có dự phòng khi máy chủ chính gặp sự cố.

TXT Record

TXT Record (Text Record) là một loại bản ghi DNS (Domain Name System) được sử dụng để lưu trữ thông tin dưới dạng văn bản trong hệ thống tên miền. Ban đầu, nó được dùng để chứa các ghi chú đơn giản, dễ đọc bởi con người về máy chủ, mạng, hoặc thông tin kế toán. Tuy nhiên, ngày nay, TXT record đã phát triển và được sử dụng rộng rãi cho nhiều mục đích quan trọng hơn, đặc biệt là trong lĩnh vực bảo mật email và xác minh tên miền.

DKIM Record (DomainKeys Identified Mail)

DKIM Record (DomainKeys Identified Mail) là một loại bản ghi DNS TXT được sử dụng để xác thực tính hợp lệ của email. Nó giúp đảm bảo rằng email thực sự được gửi từ tên miền mà nó tuyên bố và không bị giả mạo hoặc thay đổi trong quá trình truyền tải. DKIM đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại các cuộc tấn công lừa đảo (phishing) và thư rác (spam).

DKIM Record (DomainKeys Identified Mail)

Cách Check DNS records nhanh chóng

Có hai cách chính để check DNS records (kiểm tra DNS records), bao gồm:

Sử dụng công cụ trực tuyến (Online DNS Lookup Tools)

Đây là cách phổ biến và dễ dàng nhất. Các công cụ này cho phép bạn kiểm tra bản ghi DNS của một tên miền từ nhiều vị trí trên toàn cầu, giúp bạn thấy được quá trình lan truyền.

Các công cụ phổ biến: MXToolbox (mxtoolbox.com), DNS Checker (dnschecker.org), What's My DNS? (whatsmydns.net), Google Admin Toolbox Dig (toolbox.googleapps.com/apps/dig/).

Sử dụng Command Line (Dòng lệnh)

Đối với người dùng kỹ thuật hơn, bạn có thể sử dụng các lệnh trực tiếp từ Terminal (macOS/Linux) hoặc Command Prompt (Windows).

  • Lệnh nslookup (Windows, macOS, Linux):

    • Kiểm tra bản ghi A: nslookup yourdomain.com

    • Kiểm tra một loại bản ghi cụ thể (ví dụ MX): nslookup -type=MX yourdomain.com

    • Kiểm tra TXT record: nslookup -type=TXT yourdomain.com

  • Lệnh dig (macOS, Linux): dig là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt hơn nslookup, thường được các quản trị viên hệ thống ưa dùng.

    • Kiểm tra bản ghi A: dig yourdomain.com

    • Kiểm tra MX record: dig MX yourdomain.com

    • Kiểm tra tất cả các bản ghi: dig ANY yourdomain.com

    • Chỉ định máy chủ DNS cụ thể để tra cứu: dig @8.8.8.8 yourdomain.com (tra cứu qua Google DNS)

Lời kết

DNS records đóng vai trò nền tảng trong việc vận hành website, email và các dịch vụ trực tuyến khác. Việc hiểu rõ từng loại bản ghi sẽ giúp bạn quản lý tên miền hiệu quả và tối ưu hơn. Nếu bạn cần hỗ trợ cấu hình hoặc tư vấn chi tiết hơn về bản ghi DNS records, đừng ngần ngại liên hệ Web4s nhé!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Le Xuan

Đăng bởi:

Le Xuan

151
Bài viết liên quan