API là gì? Các cách bảo mật API khỏi các mối đe dọa

API là gì? Các cách bảo mật API khỏi các mối đe dọa

Trong thời đại số ngày nay, API (Giao diện Lập trình Ứng dụng) đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết các ứng dụng và dịch vụ khác nhau. Tuy nhiên, với sự phổ biến của API đi kèm là mối đe dọa về bảo mật ngày càng gia tăng. Để bảo vệ dữ liệu và hệ thống của bạn, việc hiểu và áp dụng các biện pháp bảo mật API là hết sức cần thiết. Trên nền tảng này, bài viết sẽ giới thiệu về API và tập trung vào top 4 điều cần quan tâm về bảo mật API, nhằm đảm bảo an toàn cho ứng dụng của bạn.

1. API là gì ?

API là viết tắt của Giao diện lập trình ứng dụng (Application Programming Interface), là một tập hợp các quy tắc và hướng dẫn xác định cách một phần mềm hoặc ứng dụng có thể tương tác với một hệ thống hoặc dịch vụ khác. Nó hoạt động như một cầu nối giúp các ứng dụng giao tiếp và trao đổi thông tin với nhau một cách hiệu quả.

Ví dụ, khi bạn sử dụng một ứng dụng thời tiết trên điện thoại, thông tin về thời tiết không được lưu trữ trên thiết bị của bạn mà được truy xuất thông qua một dịch vụ web cung cấp dữ liệu thời tiết qua API.

Các biện pháp bảo mật API cần thiết

2. Cách thức hoạt động của các loại API phổ biến

Đối với API SOAP

Giao thức SOAP (Simple Object Access Protocol) sử dụng XML để đưa ra các thông điệp giữa máy khách và máy chủ. Các thông điệp SOAP được định dạng theo một cấu trúc XML cụ thể để mô tả yêu cầu của máy khách và dữ liệu trao đổi.

Cách thức hoạt động:

  • Máy khách gửi yêu cầu SOAP tới máy chủ, bao gồm thông tin về phương thức cần thực thi, các tham số đầu vào và định dạng dữ liệu mong muốn.
  • Máy chủ xử lý yêu cầu, thực thi các hành động cần thiết và phản hồi với một thông điệp SOAP.
  • Phản hồi SOAP được gửi trở lại cho máy khách, kèm theo kết quả của yêu cầu và thông tin lỗi (nếu có).

Ví dụ: SOAP được ứng dụng rộng rãi trong các dịch vụ web và các hệ thống doanh nghiệp, sử dụng XML để trao đổi thông tin giữa máy khách và máy chủ.

Cách thức hoạt động của các loại API phổ biến

Giao thức RPC (Remote Procedure Call):

RPC không dựa vào một giao thức cụ thể mà thay vào đó phụ thuộc vào giao thức truyền tải được sử dụng (ví dụ: HTTP, HTTPS). Các thông điệp RPC có thể được mã hóa dưới dạng nhị phân hoặc dạng văn bản, tùy thuộc vào giao thức truyền tải.

Cách thức hoạt động:

  • Máy khách gọi một thủ tục từ xa trên máy chủ, cung cấp các tham số cần thiết cho thủ tục.
  • Máy chủ thực thi thủ tục từ xa và trả về kết quả cho máy khách.

Ví dụ: RPC được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng phân tán và các hệ thống nhúng.

Giao thức RPC (Remote Procedure Call):

Giao thức REST

Giao thức REST sử dụng giao thức HTTP để truy cập và thao tác dữ liệu trên máy chủ. Các yêu cầu REST được định danh bằng các phương thức HTTP như GET, POST, PUT, DELETE và tài nguyên được chỉ định qua URL.

Cách thức hoạt động:

  • Máy khách gửi một yêu cầu HTTP tới máy chủ, bao gồm phương thức HTTP, địa chỉ URL của tài nguyên và dữ liệu yêu cầu (nếu có).
  • Máy chủ xử lý yêu cầu bằng cách truy cập hoặc thực hiện thao tác trên tài nguyên và gửi lại phản hồi HTTP.
  • Phản hồi HTTP bao gồm mã trạng thái, các thông tin tiêu đề và dữ liệu phản hồi (nếu có).

Ví dụ: REST được áp dụng rộng rãi trong các ứng dụng web hiện đại và các API di động, dùng để truy cập và thao tác dữ liệu trên máy chủ thông qua giao thức HTTP.

Giao thức REST

Đối với API Websocket:

Giao thức Websocket sử dụng một giao thức mạng riêng biệt dựa trên TCP để thiết lập kết nối hai chiều liên tục giữa máy khách và máy chủ. Giao thức này cho phép truyền dữ liệu theo thời gian thực mà không cần phải tạo nhiều kết nối HTTP.

Cách thức hoạt động:

  • Máy khách khởi tạo kết nối Websocket với máy chủ.
  • Khi kết nối được thành lập, máy khách và máy chủ có thể trao đổi dữ liệu theo hai chiều mọi lúc.
  • Kết nối Websocket có thể duy trì trong thời gian dài và cho phép truyền dữ liệu liên tục mà không cần tạo nhiều yêu cầu HTTP.

Ví dụ: Websocket được áp dụng rộng rãi trong các ứng dụng như trò chuyện trực tuyến, hệ thống bảng tin chứng khoán và các trò chơi trực tuyến.

Đối với API Websocket:

3. Tìm hiểu về bảo mật API

Bảo mật API là quá trình bảo vệ các ứng dụng và dịch vụ truy cập vào các dịch vụ của mình thông qua các API (Application Programming Interfaces). Để hiểu cơ bản về bảo mật API, cần lưu ý những vấn đề sau:

3.1. Vấn đề thường gặp

Lỗi tiêm mã SQL (SQL Injection):

Đây là một lỗi phổ biến xảy ra khi ứng dụng web không kiểm tra kỹ các dữ liệu đầu vào từ người dùng, cho phép tin tặc chèn các đoạn mã SQL độc hại vào các truy vấn database. Tin tặc có thể lợi dụng lỗi này để truy cập vào dữ liệu cá nhân của người dùng, thông tin tài chính hoặc các thông tin bí mật khác.

Tấn công Spam:

Đây là một loại tấn công nhắm vào việc gửi nhiều yêu cầu truy cập đến API trong một khoảng thời gian ngắn, gây quá tải cho server và làm gián đoạn hoạt động của ứng dụng. Tin tặc có thể thực hiện tấn công Spam bằng nhiều cách, bao gồm:

  • Sử dụng botnet: Đây là một mạng lưới các máy tính bị nhiễm malware, được tin tặc điều khiển từ xa để thực hiện các hành động độc hại. Tin tặc có thể sử dụng botnet để gửi hàng loạt yêu cầu truy cập đến API.
  • Sử dụng công cụ tấn công tự động: Có nhiều công cụ tấn công tự động có thể được sử dụng để tạo ra lưu lượng truy cập giả mạo và tấn công API.
  • Khai thác các lỗ hổng bảo mật: Tin tặc có thể tận dụng các lỗ hổng bảo mật trong API để dễ dàng gửi nhiều yêu cầu truy cập.

Tìm hiểu về bảo mật API

3.2. Cách khắc phục

Để bảo vệ API khỏi các vấn đề bảo mật, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau đây:

Phòng chống SQL Injection:

  • Đây là tính năng của database giúp ngăn chặn SQL Injection bằng cách tách biệt dữ liệu người dùng khỏi mã SQL.
  • Hãy đảm bảo kiểm tra kỹ lưỡng tất cả dữ liệu người dùng trước khi sử dụng trong các truy vấn database.
  • Kỹ thuật này sử dụng các giá trị thay thế cho các biến trong truy vấn SQL, giúp ngăn chặn kẻ tấn công chèn mã SQL độc hại vào truy vấn.

Phòng chống tấn công Spam:

  • Hạn chế số lượng yêu cầu mà một người dùng hoặc IP có thể gửi đến API trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Đây là một thử thách mà chỉ con người mới có thể giải quyết được, giúp ngăn chặn bot thực hiện tấn công Spam.
  • Giám sát các hoạt động của API để phát hiện các hành vi bất thường có thể là dấu hiệu của tấn công Spam.

Cách khắc phục

>>> XEM THÊM: Hướng dẫn quét mã độc Website tự động

Thông tin liên hệ: 

+ Tổng đài hỗ trợ (24/7): 1900 6680 hoặc (028) 7308 6680

+ Email: sales@nhanhoa.com

+ Website: https://web4s.vn/

+ Fanpage: https://www.facebook.com/web4s

+ Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCr778Hq-QhCEBTGFc9n-Pcg

Thẻ bài viết:
Web4s.vn

Đăng bởi:

Web4s.vn

354
Bài viết liên quan